Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
viejóvenes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/bjeˈxobenes/
[bjeˈxo.β̞e.nes]
Vần:
-obenes
Tách âm tiết:
vie‧jó‧ve‧nes
Tính từ
sửa
viejóvenes
gđ
sn
hoặc
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
viejoven
.
Danh từ
sửa
viejóvenes
gđ
sn
or
gc
sn
theo nghĩa
Dạng
số nhiều
của
viejoven
.