victorien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vik.tɔ.ʁjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | victorien /vik.tɔ.ʁjɛ̃/ |
victoriens /vik.tɔ.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | victorienne /vik.tɔ.ʁjɛn/ |
victoriennes /vik.tɔ.ʁjɛn/ |
victorien /vik.tɔ.ʁjɛ̃/
- (Thuộc) Nữ hoàng Vic-to-ri-a (Anh).
- Style victorien — phong cách thời nữ hoàng Vic-to-ri-a
Tham khảo
sửa- "victorien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)