Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vis.ʁwa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vice-roi
/vis.ʁwa/
vice-rois
/vis.ʁwa/

vice-roi /vis.ʁwa/

  1. Phó vương.

Tham khảo

sửa