Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑɪ.brə.ˌtɔr.i/

Tính từ

sửa

vibratory /ˈvɑɪ.brə.ˌtɔr.i/

  1. (Vật lý) Rung, chấn động.

Tham khảo

sửa