Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vibrante
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vi.bʁɑ̃t/
Tính từ
sửa
vibrante
gc
/vi.bʁɑ̃t/
Xem
vibrant
Danh từ
sửa
vibrante
gc
/vi.bʁɑ̃t/
(
Ngôn ngữ học
)
Phụ âm
rung
.
Tham khảo
sửa
"
vibrante
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)