Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vi.bʁɑ̃t/

Tính từ

sửa

vibrante gc /vi.bʁɑ̃t/

  1. Xem vibrant

Danh từ

sửa

vibrante gc /vi.bʁɑ̃t/

  1. (Ngôn ngữ học) Phụ âm rung.

Tham khảo

sửa