Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
viands
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
viands
số nhiều
Thức
ăn, đồ ăn.
choice
viands
— thức ăn quý, cao lương mỹ vị, sơn hào hải vị
Tham khảo
sửa
"
viands
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)