Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vestre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
vestre
gt
vestre
Số nhiều
vestre
Cấp
so sánh
—
cao
—
vestre
Thuộc mạn tây, phía tây.
Vi gikk mot den
vestre
utgangen.
Tham khảo
sửa
"
vestre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)