Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɛ.ˈstɪ.bjə.lɜː/

Tính từ sửa

vestibular /vɛ.ˈstɪ.bjə.lɜː/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) tiền đình.

Tham khảo sửa