Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɛs.ˌpɑɪn/

Tính từ

sửa

vespine /ˈvɛs.ˌpɑɪn/

  1. (Thuộc) Ong bắp cày.

Tham khảo

sửa