verveine
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
verveine /vɛʁ.vɛn/ |
verveine /vɛʁ.vɛn/ |
verveine gc
- (Thực vật học) Cỏ roi ngựa.
- verveine odorante — cỏ lức sả
Tham khảo
sửa- "verveine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
verveine /vɛʁ.vɛn/ |
verveine /vɛʁ.vɛn/ |
verveine gc