Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc vertikal
gt vertikalt
Số nhiều vertikale
Cấp so sánh
cao

vertikal

  1. Thẳng đứng, dọc.
    Fjellveggen var nesten vertikal.
    vertikaltdelt tomannsbolig — Nhà song lập chia theo chiều dọc.

Tham khảo

sửa