vertikal
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vertikal |
gt | vertikalt | |
Số nhiều | vertikale | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
vertikal
- Thẳng đứng, dọc.
- Fjellveggen var nesten vertikal.
- vertikaltdelt tomannsbolig — Nhà song lập chia theo chiều dọc.
Tham khảo
sửa- "vertikal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)