vertigineux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁ.ti.ʒi.nø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vertigineux /vɛʁ.ti.ʒi.nø/ |
vertigineux /vɛʁ.ti.ʒi.nø/ |
Giống cái | vertigineuse /vɛʁ.ti.ʒi.nøz/ |
vertigineuses /vɛʁ.ti.ʒi.nøz/ |
vertigineux /vɛʁ.ti.ʒi.nø/
- Làm chóng mặt.
- Hauteur vertigineuse — độ cao làm chóng mặt
- Rapidité vertigineuse — độ nhanh làm chóng mặt
- (Nghĩa bóng) Quá chừng.
- Une hausse vertigineuse des prix — sự tăng giá hàng quá chừng
Tham khảo
sửa- "vertigineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)