Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vertébrale
/vɛʁ.te.bʁal/
vertébrales
/vɛʁ.te.bʁal/
Giống cái vertébrale
/vɛʁ.te.bʁal/
vertébrales
/vɛʁ.te.bʁal/

vertébral

  1. Xem vertèbre
    Trou vertébral — lỗ đốt sống
    Colonne vertébrale — cột sống

Tham khảo

sửa