verroterie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vɛ.ʁɔt.ʁi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
verroterie /vɛ.ʁɔt.ʁi/ |
verroteries /vɛ.ʁɔt.ʁi/ |
verroterie gc /vɛ.ʁɔt.ʁi/
- Hột cườm (bằng thủy tinh màu).
- Bijoux en verroterie — đồ trang sức bằng hột cườm
Tham khảo sửa
- "verroterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)