Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
verrat
/vɛ.ʁa/
verrats
/vɛ.ʁa/

verrat /vɛ.ʁa/

  1. Lợn dái.

Tham khảo

sửa