Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
verrat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɛ.ʁa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
verrat
/vɛ.ʁa/
verrats
/vɛ.ʁa/
verrat
gđ
/vɛ.ʁa/
Lợn dái
.
Tham khảo
sửa
"
verrat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)