Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌvɜː.nə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

vernalization /ˌvɜː.nə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. (Nông nghiệp) Sự xuân hoá (hạt giống).

Tham khảo sửa