vermillonner
Tiếng Pháp sửa
Nội động từ sửa
vermillonner nội động từ
- Dũi đất (con lửng).
- Blaireau qui vermillonne — con lửng dũi đất
Tham khảo sửa
- "vermillonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vermillonner nội động từ