Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌvɜː.mə.ˈtʃɛ.li/

Danh từ

sửa

vermicelli /ˌvɜː.mə.ˈtʃɛ.li/

  1. Bún, miến.

Tham khảo

sửa