veritableness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɛr.ə.tə.bəl.nəs/
Danh từ
sửaveritableness /ˈvɛr.ə.tə.bəl.nəs/
- Xem veritable
Tham khảo
sửa- "veritableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
veritableness /ˈvɛr.ə.tə.bəl.nəs/