Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɛr.ə.tə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

veritableness /ˈvɛr.ə.tə.bəl.nəs/

  1. Xem veritable

Tham khảo

sửa