Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
verdiløs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
verdiløs
gt
verdiløst
Số nhiều
verdiløse
Cấp
so sánh
—
cao
—
verdiløs
Không có giá trị, vô giá trị.
en
verdiløs
mynt
verdiløse
aksjer
Phương ngữ khác
sửa
verdilaus
Tham khảo
sửa
"
verdiløs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)