Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc verdiløs
gt verdiløst
Số nhiều verdiløse
Cấp so sánh
cao

verdiløs

  1. Không có giá trị, vô giá trị.
    en verdiløs mynt
    verdiløse aksjer

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa