verdensdel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | verdensdel | verdensdelen |
Số nhiều | verdensdeler | verdensdelene |
verdensdel gđ
- Lục địa, đại lục, châu.
- De fem verdensdelene er Asia, Afrika, Amerika, Europa og Australia.
Tham khảo
sửa- "verdensdel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)