Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

ventripotent

  1. Háu ăn, phàm ăn.
  2. Bụng phệ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɑ̃t.ʁi.pɔ.tɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực ventripotent
/vɑ̃t.ʁi.pɔ.tɑ̃/
ventripotents
/vɑ̃t.ʁi.pɔ.tɑ̃/
Giống cái ventripotent
/vɑ̃t.ʁi.pɔ.tɑ̃/
ventripotents
/vɑ̃t.ʁi.pɔ.tɑ̃/

ventripotent /vɑ̃t.ʁi.pɔ.tɑ̃/

  1. Phệ bụng.
    Un colonialiste ventripotent — một tên thực dân phệ bụng

Tham khảo sửa