Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ventricular
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɛn.ˈtrɪ.kjə.lɜː/
Tính từ
sửa
ventricular
/vɛn.ˈtrɪ.kjə.lɜː/
(
Thuộc
)
Tâm thất
, (thuộc)
não thất
.
ventricular
liquid
— dịch não thất
Tham khảo
sửa
"
ventricular
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)