Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ventilasjon ventilasjonen
Số nhiều ventilasjoner ventilasjonene

ventilasjon

  1. Sự điều hòa không khí.
    Det er viktig med god ventilasjon i et værelse med mange mennesker.

Tham khảo

sửa