venelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /və.nɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
venelle /və.nɛl/ |
venelles /və.nɛl/ |
venelle gc /və.nɛl/
- Ngõ hẻm.
- Une sordide venelle — một ngõ hẽm bẩn thỉu
- enfiler la venelle — chạy trốn, chuồn thẳng
Tham khảo
sửa- "venelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)