Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc velvillig
gt velvillig
Số nhiều velvillige
Cấp so sánh velvilligere
cao velvilligst

velvillig

  1. Có thiện chí, thiện ý, thiện cảm.
    å stille seg velvillig til noe
    Med velvillig hjelp av/fra herr Olsen greide vi oppgaven.
    Vil du velvilligst flytte kofferten din?

Tham khảo

sửa