velvilje
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | velvilje | velviljen |
Số nhiều | velviljer | velviljene |
velvilje gđ
- Thiện chí, thiện ý, lòng tốt.
- Jeg håper min søknad blir behandlet med velvilje.
- Med litt velvilje fra alle skal vi nok klare det.
Tham khảo
sửa- "velvilje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)