Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc velstående
gt velstående
Số nhiều velstående
Cấp so sánh
cao

velstående

  1. Sung túc, khá giả, thịnh vượng, giàu có.
    Han har velstående foreldre.

Tham khảo

sửa