velsigne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å velsigne |
Hiện tại chỉ ngôi | velsigner |
Quá khứ | velsigna, velsignet |
Động tính từ quá khứ | velsigna, velsignet |
Động tính từ hiện tại | — |
velsigne
- Ban ơn, ban phước lành.
- Herren velsigne deg.
- Paven velsignet folkemengden.
Tham khảo
sửa- "velsigne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)