Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc velmenende
gt velmenende
Số nhiều velmenende
Cấp so sánh
cao

velmenende

  1. Có ý tốt, có thiện chí.
    en velmenende mann

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa