vellykket
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vellykket |
gt | vellykket | |
Số nhiều | vellykkede, vellykkete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
vellykket
- Thành công, thành đạt, có kết quả tốt.
- en vellykket forretningsmann
- Forestillingen ble vellykket.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "vellykket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)