Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít velger velgeren
Số nhiều velgere velgerne

velger

  1. Cử tri, người bỏ phiếu.
    Velgerne gikk til urnene for å avgi stemme til stortingsvalget.

Tham khảo

sửa