Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
velger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
velger
velgeren
Số nhiều
velgere
velgerne
velger
gđ
Cử tri, người bỏ phiếu.
Velgerne
gikk til urnene for å avgi stemme til stortingsvalget.
Tham khảo
sửa
"
velger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)