Xem thêm: végétales

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /bexeˈtales/ [be.xeˈt̪a.les]
  • Vần: -ales
  • Tách âm tiết: ve‧ge‧ta‧les

Tính từ

sửa

vegetales  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của vegetal.

Danh từ

sửa

vegetales  sn

  1. Dạng số nhiều của vegetal.