Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vegetales
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
végétales
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/bexeˈtales/
[be.xeˈt̪a.les]
Vần:
-ales
Tách âm tiết:
ve‧ge‧ta‧les
Tính từ
sửa
vegetales
gđ
sn
hoặc
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
vegetal
.
Danh từ
sửa
vegetales
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
vegetal
.