Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vaudou
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɔ.du/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vaudou
/vɔ.du/
vaudous
/vɔ.du/
vaudou
gđ
/vɔ.du/
Đạo
Vô-đu
(ở Ăng-ti).
Thần
Vô
đu
.
Tham khảo
sửa
"
vaudou
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)