Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɔd.vi.lɛsk/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vaudevillesque
/vɔd.vi.lɛsk/
vaudevillesques
/vɔd.vi.lɛsk/
Giống cái vaudevillesque
/vɔd.vi.lɛsk/
vaudevillesques
/vɔd.vi.lɛsk/

vaudevillesque /vɔd.vi.lɛsk/

  1. Như kịch vui; nực cười.
    Situation vaudevillesque — tình thế nực cười

Tham khảo

sửa