Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.sə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

vaticinator /.sə.ˌneɪ.tɜː/

  1. Người tiên đoán.

Tham khảo

sửa