Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

vaticinateur

  1. (Văn học) Nhà tiên đoán.

Tính từ sửa

vaticinateur

  1. (Văn học) Tiên đoán.
    Ton vaticinateur — giọng tiên đoán

Tham khảo sửa