Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌveɪ.zə.ˈmoʊ.tɜː/

Tính từ

sửa

vasomotor /ˌveɪ.zə.ˈmoʊ.tɜː/

  1. (Sinh vật học) Vận mạch.
    vasomotor nerve — dây thần kinh vận mạch

Tham khảo

sửa