Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vaso-moteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
vaso-moteur
(
Sinh vật học, sinh lý học
)
Vận mạch
.
Nerfs vaso-moteurs
— dây thần kinh vận mạch
Tham khảo
sửa
"
vaso-moteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)