variere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å variere |
Hiện tại chỉ ngôi | varierer |
Quá khứ | varierte |
Động tính từ quá khứ | variert |
Động tính từ hiện tại | — |
variere
- (intr.) Thay đổi, đổi.
- Temperaturen varierte mye mellom natt og dag.
- Elevenes interesser varierer svært.
- (tr.) Đổi khác, thay đổi.
- De varierte programmet.
- å variere kosten
Tham khảo
sửa- "variere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)