vantro
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vantro |
gt | vantro | |
Số nhiều | vantro | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
vantro
- Nghi ngờ, đa nghi, không tin.
- "Er det sant?" spurte han vantro.
- (Tôn) Vô tín ngưỡng. Không tin vào Thượng Đế.
- Misjonæren prøvde å omvende de vantro.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "vantro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)