Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vanskapt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
vanskapt
gt
vanskapt
Số nhiều
vanskapte
Cấp
so sánh
—
cao
—
vanskapt
(Y) Dị hình bẩm sinh.
Barnet var
vanskapt
, det manglet en arm.
Tham khảo
sửa
"
vanskapt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)