Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc vanskapt
gt vanskapt
Số nhiều vanskapte
Cấp so sánh
cao

vanskapt

  1. (Y) Dị hình bẩm sinh.
    Barnet var vanskapt, det manglet en arm.

Tham khảo

sửa