Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vannstoff vannstoffet
Số nhiều vannstoff, vannstoffer vannstoffa, vannstoffene

vannstoff

  1. Khinh khí, khí hy-drô.
    Vannstoff og surstoff danner vann.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa