Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vannrett
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
vannrett
gt
vannrett
Số nhiều
vannrette
Cấp
so sánh
—
cao
—
vannrett
Ngang, nằm ngang.
en
vannrett
strek
vannrett
og loddrett i kryssord
Phương ngữ khác
sửa
vassrett
Tham khảo
sửa
"
vannrett
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)