Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vanfør
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
vanfør
gt
vanført
Số nhiều
vanføre
Cấp
so sánh
—
cao
—
vanfør
Tật nguyền, tàn tật.
Han er
vanfør
og må bruke rullestol.
Tham khảo
sửa
"
vanfør
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)