Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /væn.ˈdɑɪk/

Danh từ sửa

vandyke riêng /væn.ˈdɑɪk/

  1. Nâu vánđich.
  2. Van dích.

Tham khảo sửa