Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /bampiˈɾitos/ [bãm.piˈɾi.t̪os]
  • Vần: -itos
  • Tách âm tiết: vam‧pi‧ri‧tos

Danh từ

sửa

vampiritos

  1. Dạng số nhiều của vampirito.