Xem thêm: valorés

Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

valores

  1. Dạng số nhiều của valor.

Tiếng Bổ trợ Quốc tế

sửa

Danh từ

sửa

valores

  1. Dạng số nhiều của valor.

Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

valores

  1. Dạng số nhiều của valor.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈu̯a.lo.res/, [ˈu̯äɫ̪ɔrɛs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈva.lo.res/, [ˈväːlores]

Danh từ

sửa

valōrēs

  1. Dạng nom./acc./voc. số nhiều của valor

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /baˈloɾes/ [baˈlo.ɾes]
  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: va‧lo‧res

Danh từ

sửa

valores

  1. Dạng số nhiều của valor.