valores
Xem thêm: valorés
Tiếng Asturias
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửavalores
Tiếng Bổ trợ Quốc tế
sửaDanh từ
sửavalores
Tiếng Galicia
sửaDanh từ
sửavalores
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈu̯a.lo.res/, [ˈu̯äɫ̪ɔrɛs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈva.lo.res/, [ˈväːlores]
Danh từ
sửavalōrēs
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửavalores