Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
valgfri
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
valgfri
gt
valgfritt
Số nhiều
valgfrie
Cấp
so sánh
—
cao
—
valgfri
Tự do lựa chọn.
valgfrie
skolefag
"Heim" og "hjem" er
valgfrie
rettskrivningsformer.
Tham khảo
sửa
"
valgfri
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)