Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
valgfag
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
valgfag
valgfaget
Số nhiều
valgfag
valgfaga
,
valgfagene
valgfag
gđ
Môn học được tự do lựa chọn.
Som
valgfag
tok jeg fransk og musikk.
Tham khảo
sửa
"
valgfag
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)